WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
BỊ QUỸ NHẬP
🌟
BỊ QUỸ NHẬP
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
들리다
☆☆
Động từ
1
병에 걸리다.
1
Mắc bệnh.
2
귀신이 몸에 들어오다.
2
BỊ MA ÁM,
BỊ QUỸ NHẬP
: Quỷ ma nhập vào người. Bị ma quỷ ám.